🌟 제동을 걸다
🗣️ 제동을 걸다 @ Ví dụ cụ thể
- 행진에 제동을 걸다. [행진 (行進)]
• Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70)