🌟 제동을 걸다

1. 일의 진행이나 활동을 방해하거나 멈추게 하다.

1. HÃM PHANH, CHẶN LẠI: Làm dừng lại hoặc cản trở hoạt động hay sự tiến hành công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정부가 제동을 걸다.
    The government puts the brakes on.
  • Google translate 가격 인상에 제동을 걸다.
    Put the brakes on the price increase.
  • Google translate 무패 행진에 제동을 걸다.
    Braking the undefeated march.
  • Google translate 사업 확장에 제동을 걸다.
    Put the brakes on the expansion of business.
  • Google translate 활동에 제동을 걸다.
    Brush the brakes on an activity.
  • Google translate 연일 무패 행진을 기록한 우리 팀에 제동을 걸 만한 팀은 없었다.
    There was no team to put the brakes on our undefeated team every day.
  • Google translate 교장 선생님의 말이 다 맞는 것은 아니었지만 그 말에 굳이 제동을 거는 사람도 없었다.
    Not all the principal was right, but no one put the brakes on it.
  • Google translate 우리 회사 신제품이 성공을 거뒀으면 좋겠다.
    I hope our new product is a success.
    Google translate 그러게. 경쟁사의 독주에 제동을 걸 수 있었으면 좋겠다.
    Yeah. i wish i could put the brakes on my competitor's dominance.

제동을 걸다: put the brakes on something,制動を掛ける。ブレーキを掛ける。歯止めを掛ける,mettre un frein,poner freno a algo,يعرقل,,hãm phanh, chặn lại,(ป.ต.)ทำให้หยุด ; ขัดขวาง, กั้นขวาง, หยุดยั้ง,,тормозить,踩刹车,

🗣️ 제동을 걸다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 제동을걸다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70)